Có 2 kết quả:
劳改 láo gǎi ㄌㄠˊ ㄍㄞˇ • 勞改 láo gǎi ㄌㄠˊ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 勞動改造|劳动改造[lao2 dong4 gai3 zao4]
(2) reform through labor
(3) laogai (prison camp)
(2) reform through labor
(3) laogai (prison camp)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 勞動改造|劳动改造[lao2 dong4 gai3 zao4]
(2) reform through labor
(3) laogai (prison camp)
(2) reform through labor
(3) laogai (prison camp)
Bình luận 0